Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gần đây
[gần đây]
|
near by; near here
Is there a supermarket near by?; is there a supermarket near here?
He lost a lot of blood! Take him to the nearest hospital !
in recent times; recently; lately
He has been in very poor health lately/recently
I saw her quite recently
last; recent
Until recently/until recent times/until lately, they told the truth about that scandal
During recent decades, the population of this area has grown very rapidly
Please tell me how the latest events happened
Từ điển Việt - Việt
gần đây
|
trạng từ
ngay bên cạnh
Gần đây nào phải người nào xa xôi. (Kiều)
thời gian cách hiện tại không xa
Mấy năm gần đây, kinh tế gia đình khá hơn.