Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cài
[cài]
|
to pin; to fasten
To pin a badge on one's hat
To fasten one's jacket with buttons; to button one's jacket
Door closed and bolt fastened
to lay; to set
To lay a trap; to set a trap
To set a mine trap; to mine
to infiltrate; to plant
To unmask spies planted by the enemy
To plant one's own men in the key positions in the enemy ranks; To infiltrate one's own men into the key positions in the enemy ranks
Từ điển Việt - Việt
cài
|
động từ
làm cho hai vật lồng, mắc vào nhau
cài cúc áo; cài cửa
bí mật sắp đặt, bố trí để gây hại
cài bẫy; cài người vào hàng ngũ của địch