Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huy hiệu
[huy hiệu]
|
danh từ
badge; insignia
Từ điển Việt - Việt
huy hiệu
|
danh từ
dấu hiệu tượng trưng cho một đoàn thể hoặc kỷ niệm một sự kiện
trung ương đoàn trao tặng huy hiệu dũng cảm cho các đoàn viên