Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng ngũ
[hàng ngũ]
|
ranks
To close ranks
To become a member of the Vietnamese Communist Party; to join the ranks of the Vietnamese Communist Party
Từ điển Việt - Việt
hàng ngũ
|
danh từ
đoàn người được xếp đặt thứ tự theo đội hình
học sinh vào hàng ngũ chỉnh tề
số người cùng chung một lý tưởng
Bây giờ anh kể cho tôi nghe vì cớ gì anh sang đây gia nhập hàng ngũ Việt Quốc. (Nhất Linh)