Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
siết chặt
[siết chặt]
|
to tighten
to close
The party closed ranks around its leader
to clasp; to wring
To clasp somebody in one's arms; To hug somebody
Chuyên ngành Việt - Anh
siết chặt
[siết chặt]
|
Kinh tế
retrench