Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cài đặt
[cài đặt]
|
(tin học) to set up; to install
To install MTD 300 on a laptop
There are three installation options available :
Windows setup procedure
To uninstall a program
Chuyên ngành Việt - Anh
cài đặt
[cài đặt]
|
Tin học
install
Từ điển Việt - Việt
cài đặt
|
động từ
đưa một ứng dụng có dùng máy tính vào hoạt động thực tế
Trong này người ta đă cài đặt sẵn trên hai mươi mẫu màu, Cúc Hương muốn chọn màu nào cũng được. (Nguyễn Nhật Ánh)