Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỗ
[chỗ]
|
seat; place, point, extent, spot, site, locality
to yield our seats to elderly people and ladies
the goods occupied much room
there is still empty space
the strong points and the weak points of the movement
to the extent of our knowledge, as far as we know
from the point of ignorance to the point of knowledge, from ignorance (of something) to (its) knowledge
to take the peasantry from (the point of) poverty and backwardness to (that of) adequate food and clothing and civilization
place of death
give up one's place to somebody
space; room
there is no room
post, office
seek a situation; look for a job
between
between friends
(denoting a given relationship)
he and I are relations
between friends, I wish to speak frankly
Chuyên ngành Việt - Anh
chỗ
[chỗ]
|
Sinh học
place
Từ điển Việt - Việt
chỗ
|
danh từ
khoảng không gian ở đó người hay vật tồn tại, hoặc việc gì đó xảy ra
hàng hoá để cho đúng chỗ; còn nhiều chỗ trống
điểm cụ thể nào đó
có vài chỗ chưa hiểu; từ chỗ không biết đến chỗ biết
mối quan hệ thân tình
chỗ bạn bè với nhau, tôi nói thật
điểm kết thúc trong một quá trình
cuộc đàm phán đã đến chỗ thoả thuận
vị trí làm việc
tìm được một chỗ làm tốt
người chọn làm vợ (chồng)
cô đã có chỗ nào chưa?
nơi ngồi trong xe, tàu
nhường chỗ cho cụ già