Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghèo nàn
[nghèo nàn]
|
xem nghèo
To live in poverty; to live in misery and want
Từ điển Việt - Việt
nghèo nàn
|
tính từ
thiếu thốn nhiều mặt
thông tin nghèo nàn; thoát khỏi lạc hậu, nghèo nàn