Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chín
[chín]
|
số từ
Nine, ninth
a hundred and nine
two thousand nine hundred
the 15th day of the ninth month
Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions
cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped
to easily let pass (others' mistakes...), tolerate, connive (at), wink (at), shut one's eyes (to); overlook; tolerate; sink defferences
Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things
bargain, haggle over
our parents' painful task of rearing children
be very wealthy, roll in wealth
động từ & tính từ
Ripen, (to become) ripe; cooked
the orange orchard was ripening in a riot of red
the field was lush with ripening rice
the revolutionary situation was ripe
Done to a turn
meat done to a turn
rice well done
Careful, mature
still not careful thinking
quite mature deliberation
Ruddy, red
cheeks ruddy like a poppy
red with shame
Chuyên ngành Việt - Anh
chín
[chín]
|
Sinh học
ripe
Từ điển Việt - Việt
chín
|
danh từ
số tiếp theo số tám
bốn mươi chín; đọc đến trang chín
động từ hoặc tính từ
quả, hạt ở giai đoạn phát triển nhất, có màu đỏ hoặc vàng, hương thơm
xoài chín vàng cây; lúa chín đầy đồng
loài sâu sắp làm kén, hoá nhộng
lứa tằm sắp chín
thức ăn được nấu nướng kĩ
thịt luộc chín; cơm chín
suy nghĩ thận trọng, kỹ càng
suy nghĩ thật chín mới nói; thảo luận chín chưa?
màu da đỏ ửng lên
mặt đỏ như gấc chín