Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gò má
[gò má]
|
cheekbone
Từ điển Việt - Việt
gò má
|
danh từ
phần nổi cao lên dưới góc ngoài của mắt
giọt nước mắt lăn dài trên gò má