Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chín muồi
[chín muồi]
|
Ripe, mature
ripe fruit
a ripe plan
Từ điển Việt - Việt
chín muồi
|
tính từ
quả cây chín hết mức
quả mít chín muồi
sự việc phát triển nhất để có thể chuyển giai đoạn
kế hoạch chín muồi