Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cù lao
[cù lao]
|
danh từ
island (fif) hard labour, island, isle
painful task, hard labour
parent's painful task of rearing children
You must weight and choose between your love and filial duty
Chuyên ngành Việt - Anh
cù lao
[cù lao]
|
Sinh học
ait
Từ điển Việt - Việt
cù lao
|
danh từ
khoảng đất nổi lên giữa biển, sông; đảo
khám phá cù lao Chàm
công nuôi con của cha mẹ
đội đức cù lao
quai chuông to ở chùa