Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đức
[đức]
|
virtue; righteousness.
To respect the virtuous/righteous
Both talented and virtuous
(used to indicate high standing or holiness)
The Right Reverend
The Most Reverend
Germany
From 1949 to 1990, Germany was divided into West Germany and East Germany
German
German philosophy/literature/painting
Từ điển Việt - Việt
đức
|
danh từ
tính nết, tư cách hợp với đạo làm người
đức thật thà; đức dịu dàng nhân hậu
điều tốt lành để lại cho con cháu đời sau
nhờ đức ông bà để lại; để đức cho con
công ơn nuôi dạy của cha mẹ
đức cù lao
người có địa vị cao quý hay nhân vật thần thánh
đức Phật tổ