Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đông
[đông]
|
East
The wind is (coming) from the east
Đông Ti Mo
East Timor
To head eastward/eastwards
eastern
Eastern Italy; the east of Italy
The East coast/Eastern seaboard of the United States
Orient
winter
many; a lot of
Our shop always has a great number of customers; Our shop always has many/numerous customers
Why are there too many soldiers?
Are they many in number?; Are there many of them?
We hope that you will come in large numbers
They are coming in ever-increasing numbers
Từ điển Việt - Việt
đông
|
danh từ
một trong bốn phương chính
đi về hướng đông
mùa rét nhất trong năm
trời lập đông
động từ
kết đặc từ thể lỏng sang thể rắn
nước đông đá; thịt nấu đông
tính từ
nhiều người tụ tập
đám đông; không mợ chợ vẫn đông như thường (ca dao)
nhiều vật