Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
càng lúc càng
[càng lúc càng]
|
progressively/increasingly; ...-er and..-er; more and more...; less and less......
It is getting colder and colder
Their friendship grows deeper and deeper
The story was less and less interesting
Growing; increasing
There have been an increasing number of complaints
They make increasing use of computer technology
There are growing fears of a nuclear war