Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sâu đậm
[sâu đậm]
|
Deepfelt, profound.
Deepfelt sentiments, deepfelt feelings.
Từ điển Việt - Việt
sâu đậm
|
tính từ
sâu sắc, đậm đà
sâu đậm tình hữu nghị