Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giám mục
[giám mục]
|
diocesan; bishop
Bishopric; episcopate
Bishop's palace; Episcopal palace; See
Concilium
Từ điển Việt - Việt
giám mục
|
danh từ
một chức vụ trong giáo hội Công giáo, đứng đầu một giáo phận
giám mục giáo hội Biên Hoà; lễ tấn phong chức giám mục