Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa phận
[địa phận]
|
district; region; area
Archbishopric: The area under an archbishop's jurisdiction
Từ điển Việt - Việt
địa phận
|
danh từ
phần đất thuộc một khu vực, một nước
cảng biển Kỳ Hà thuộc địa phận tỉnh Quảng Nam
khu vực thuộc quyền cai quản của giám mục
vị tổng giám mục địa phận giáo xứ Biên Hoà