Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cai quản
[cai quản]
|
to administer; to manage
One should not leave children without management
Từ điển Việt - Việt
cai quản
|
động từ
trông coi, điều khiển hoạt động về mọi mặt
Đến ngày làm tuần bá nhựt cho vợ, có bà con tựu đủ mặt, thầy Hội đồng nhơn dịp ấy bèn giao hết sự sản cho con rể cai quản đặng thầy đi chơi. (Hồ Biểu Chánh)