Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chật vật
[chật vật]
|
tính từ.
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion
climbing that slippery slope required much exertion
he had to make a lot of exertion to get that job done
(nói về đời sống) Hard, difficult
life is not yet comfortable, but not so hard as before
under trying conditions
laboured; struggling
động từ
to struggle
Từ điển Việt - Việt
chật vật
|
tính từ
mất nhiều công sức khi làm việc gì
chật vật lắm mới qua được con dốc cao
vất vả trong cuộc sống hàng ngày
chật vật chạy ăn từng bữa; hoàn cảnh chật vật