Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong lưu
[phong lưu]
|
elegant; smart
Noble air; noble appearance
comfortable, well-to-do, prosperous
To live in comfort/in easy circumstances; to have bread buttered on both sides; to have one's cake baked
To have one's bread buttered for life
Từ điển Việt - Việt
phong lưu
|
tính từ
có mức sống vật chất dễ chịu
rủ nhau đi cấy đi cày, bây giờ khó nhọc có ngày phong lưu (ca dao)
dáng vẻ lịch sự, trang nhã
con người phong lưu