Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu thang
[cầu thang]
|
stairs; staircase
To be on the stairs
To meet somebody on the stairs
To stand at the top of the stairs
To sit at the bottom/foot of the stairs
To go upstairs/downstairs
To slip on the stairs
To fall down the stairs; to tumble down the stairs; to fall downstairs
Từ điển Việt - Việt
cầu thang
|
danh từ
gồm nhiều bậc để lên xuống các tầng trong một toà nhà
lên cầu thang; ngồi nghỉ ở chân cầu thang