Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đang
[đang]
|
in the process of ...
A petition under consideration
List of patients under treatment
A car in the process of being repaired/under repair
"Service in progress"
Don't speak while the performance is in progress !
To make a report on the programs in progress/under way
She fell asleep while on duty
I am taking exercise
At that time, I was taking exercise
Từ điển Việt - Việt
đang
|
động từ
nhận làm một việc
bản báo cáo đang được thực hiện
cáng đáng
việc ấy tôi nào đang nổi
bằng lòng như thế
nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (Kiều)
phụ từ
sự diễn biến của một việc trong hiện tại
tôi đang học bài thi; xe anh ta đang sửa
một sự việc, hiện tượng diễn ra khi một sự việc khác xảy ra
anh ấy đến thăm khi tôi đang đọc sách