Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tập thể dục
[tập thể dục]
|
to take exercise; to exercise
To take morning exercise
To lack exercise
The doctor advises me to take more exercise
I exercise for 20 minutes every morning
To do exercises for one's stomach muscles; to exercise one's stomach muscles; To do stomach muscle exercises
Gymnasium
Từ điển Việt - Việt
tập thể dục
|
động từ
những động tác thể dục hàng ngày
ông ấy tập thể dục đều đặn mỗi sáng