Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công dân
[công dân]
|
citizen
A law-abiding citizen
To become a Vietnamese citizen
What does a citizen ask of the State?
Sense of civic responsibility; Sense of citizenship
Từ điển Việt - Việt
công dân
|
danh từ
quyền lợi và nghĩa vụ của người dân đối với nhà nước
ý thức công dân; một công dân lương thiện