Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đòi hỏi
[đòi hỏi]
|
to ask; to claim
One should not claim more than one's contribution
I can't do what you're asking of me
to expect; to exact
To expect a lot/too much from one's children
demanding; exacting; exigent
Don't be too demanding! I am not a billionaire!
to call for ...; to involve; to require; to demand
The work involves computers
This complaint demands a reply
demand; requirements
This doesn't meet our requirements
Từ điển Việt - Việt
đòi hỏi
|
động từ
muốn được đáp ứng theo yêu cầu
đề án đó đòi hỏi một khoản chi lớn; đấu tranh đòi hỏi quyền tự do ngôn luận
cần đến
nghiên cứu khoa học đòi hỏi nhiều kiến thức và thiết bị hiện đại
danh từ
điều đòi hỏi
mỗi ngành nghề đều đòi hỏi đức kiên trì, sự yêu thích