Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồi âm
[hồi âm]
|
to write back; to answer; to reply
Try to reply as soon as possible!; Try to write back as soon as possible!
Letters answered
Letters to be answered; Unanswered letters
Từ điển Việt - Việt
hồi âm
|
danh từ
thư trả lời
hồi âm thư bạn; hồi âm ý kiến khách hàng