Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà nước
[nhà nước]
|
state
Nhà nước Kô Oet
The State of Kuwait
The Party and State leaders
The socialist state
State capitalism
To steal from the State
The machinery of state; The state apparatus
government
Từ điển Việt - Việt
nhà nước
|
danh từ
cơ quan chính phủ, quản lí công việc chung của một nước
lãnh đạo nhà nước tiếp xúc cử tri