Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bổn phận
[bổn phận]
|
duty; obligation
One's obligations as a citizen/child
To have a sense of duty
To feel duty bound to do something
To fail in one's duty
To do one's duty by one's country
Each citizen is under obligation to join the army for the defence of the fatherland
Từ điển Việt - Việt
bổn phận
|
danh từ
phần việc phải gánh vác theo đạo lí
bổn phận làm dâu; làm tròn bổn phận