Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm tròn
[làm tròn]
|
to fulfill
To fulfill one's duties admirably; to acquit oneself admirably
to round
Chuyên ngành Việt - Anh
làm tròn
[làm tròn]
|
Kỹ thuật
rounding-off
Từ điển Việt - Việt
làm tròn
|
động từ
thực hiện đầy đủ
làm tròn trách nhiệm; làm tròn bổn phận dâu con
lấy một số tròn xấp xỉ nó
làm tròn điểm kiểm tra