Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổ quốc
[tổ quốc]
|
motherland; fatherland
It's high treason to defect from one's native Vietnam
Từ điển Việt - Việt
tổ quốc
|
danh từ
đất nước, nơi mà những người cùng một dân tộc có tình cảm gắn bó với nó
đẹp vô cùng tổ quốc ta ơi (Tố Hữu)