Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phản quốc
[phản quốc]
|
to be a traitor to one's country; to betray one's country; to commit high treason
It's a treasonable act to engage in espionage; It's high treason to engage in espionage
To be court-martialled for high treason
Traitor to one's country/nation; national traitor; quisling
Từ điển Việt - Việt
phản quốc
|
động từ
chống lại nhân dân, tổ quốc
trừng trị thích đáng những kẻ phản quốc