Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ bỏ
[từ bỏ]
|
to give up; to renounce; to abandon; to unlearn
Chuyên ngành Việt - Anh
từ bỏ
[từ bỏ]
|
Kinh tế
abandon
Từ điển Việt - Việt
từ bỏ
|
động từ
bỏ đi không nhìn nhận
từ bỏ đứa con hư hỏng
không tiếp tục theo đuổi
từ bỏ thói quen xấu;
đừng bao giờ từ bỏ ước mơ, con yêu nhé!