Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bằng chứng
[bằng chứng]
|
A piece of evidence
To ask for proof
The proof is that ...
Conclusive proof
To take something as proof that ..
Proof of purchase/payment
Proof of ownership
Chuyên ngành Việt - Anh
bằng chứng
[bằng chứng]
|
Kinh tế
proof
Từ điển Việt - Việt
bằng chứng
|
danh từ
vật dùng để chứng tỏ là có thật
có đầy đủ bằng chứng để buộc tội