Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chối cãi
[chối cãi]
|
to refute; to deny
He was caught red-handed and could not deny
An irrefutable/undeniable fact
Từ điển Việt - Việt
chối cãi
|
động từ
không chịu nhận một điều có thật
sự thật không thể chối cãi