Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứng cớ
[chứng cớ]
|
witness; evidence; proof
Undeniable proof
Criminal evidence
Can you produce evidence of what you've just said?; Can you prove what you've just said?
What proof do you possess?
There's not a shred of evidence for suspecting him
There is no proof that ...
Not proven
Chuyên ngành Việt - Anh
chứng cớ
[chứng cớ]
|
Vật lý
evidence
Xây dựng, Kiến trúc
evidence
Từ điển Việt - Việt
chứng cớ
|
danh từ
cái nêu ra để làm căn cứ xác định
chứng cớ rành rành; những gì anh nói có chứng cớ không?