Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
an toàn
[an toàn]
|
secure; safe
To keep sth in a safe place
Is it safe to live in this area?
They got back safe from a spatial exploration
This chair is as safe as houses
A covered retreat
Safe conduct
Safe area
It is not safe to keep bad company
safeness; safety; security
Feeling of safeness
Safety at work; Industrial safety
Shop safety
A grenade's safety pin
Safety net
Safe period
Safety first
Safety belt
Chuyên ngành Việt - Anh
an toàn
[an toàn]
|
Kỹ thuật
safe, secure
Sinh học
safe
Tin học
safe, secure
Toán học
safe, secure
Vật lý
safe
Xây dựng, Kiến trúc
safe
Từ điển Việt - Việt
an toàn
|
tính từ
yên ổn hẳn, tránh được tai nạn
rút lui an toàn; cất vào nơi an toàn
động từ
tránh được tai hoạ
chốt an toàn của lựu đạn; an toàn nhà xưởng