Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy thông hành
[giấy thông hành]
|
safe conduct; laissez-passer; passport
To extend (the validity of) a passport; to renew a passport
What's the procedure for renewing a passport?
Chuyên ngành Việt - Anh
giấy thông hành
[giấy thông hành]
|
Kinh tế
pass
Kỹ thuật
pass
Toán học
pass
Từ điển Việt - Việt
giấy thông hành
|
danh từ
giấy được phép đi lại ở những nơi nhất định
cấp giấy thông hành đi du lịch Thái Lan