Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gia hạn
[gia hạn]
|
to extend (a deadline); to grant somebody an extension
To ask for/to get an extension
To renew a residence permit by three months; to extend a residence permit by three months
Chuyên ngành Việt - Anh
gia hạn
[gia hạn]
|
Kinh tế
extension of term
Kỹ thuật
extension of term
Toán học
extension of term
Từ điển Việt - Việt
gia hạn
|
động từ
cho thêm một khoảng thời gian sau khi đã hết hạn hoặc hết thời gian có giá trị
gia hạn hợp đồng; gia hạn giới nghiêm