Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thủ tục
[thủ tục]
|
formality; procedure
Procedure for obtaining a driving licence
You must follow (the) normal/usual procedure
What's the correct procedure?
The medical test is a mere formality; The medical test is just a formality
To comply with all the necessary formalities
This is the way to proceed
proceedings
Bankruptcy proceedings
Extradition/divorce proceedings
Chuyên ngành Việt - Anh
thủ tục
[thủ tục]
|
Tin học
routine
Từ điển Việt - Việt
thủ tục
|
danh từ
những điều kiện, quy định phải làm theo để tiến hành một công việc nào đó có liên quan với chính quyền
thủ tục nhập hộ khẩu; thủ tục làm khai sinh cho con