Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dẫn độ
[dẫn độ]
|
to extradite
Nine suspects have been extradited to the United States
extradition
Extradition is the surrender of a fugitive to another government or country for trial
To request the extradition of a drug baron
Từ điển Việt - Việt
dẫn độ
|
động từ
đưa phạm nhân bị bắt ở nước mình, giao cho cơ quan tư pháp nước ngoài xét xử
dẫn độ một trùm ma tuý