Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xét xử
[xét xử]
|
to judge; to decide; to try; to hear
To be/go on trial for breach of trust; to stand trial for breach of trust
Your case comes up for trial in September
Their case is awaiting trial
Từ điển Việt - Việt
xét xử
|
động từ
Đưa phạm nhân ra trước toà để xác định mức độ phạm tội.
Hội đồng xét xử; xét xử vụ án tham nhũng.