Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bội tín
[bội tín]
|
to play a confidence trick; to commit a breach of trust/an abuse of trust
Con man; confidence trickster
Chuyên ngành Việt - Anh
bội tín
[bội tín]
|
Kinh tế
breach of trust
Từ điển Việt - Việt
bội tín
|
động từ
phản lại sự tin cậy, làm trái với lời cam kết
việc làm bội tín; kẻ bội tín