Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đền đáp
[đền đáp]
|
to acknowledge ; to repay; to requite; to reciprocate
What have we to do to requite the self-sacrifice of our parents?
To repay somebody for his service
These feelings met with no reciprocation
Nothing can reciprocate such a favour
His services to the country were never officially acknowledged
Từ điển Việt - Việt
đền đáp
|
động từ
đáp lại công ơn người khác làm cho mình
đền đáp công ơn cha mẹ dưỡng dục