Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công lao
[công lao]
|
credit; service; merit; deserts
To be rewarded for services rendered to one's country
To give somebody credit for something
Từ điển Việt - Việt
công lao
|
danh từ
công đóng góp cho sự nghiệp chung
ghi nhớ công lao của các anh hùng
công khó nhọc, vất vả
công lao nghĩa tình khó kể hết