Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhìn nhận
[nhìn nhận]
|
to acknowledge; to recognize; to admit
To admit/acknowledge one's fault/mistake
The press acknowledged him as the future leader of the party
Từ điển Việt - Việt
nhìn nhận
|
động từ
nhận thức được một sự vật, sự việc
nhìn nhận vấn đề một cách khách quan