Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tình cảm
[tình cảm]
|
sentiment; affection; feelings
A token of affection
Your sentiments towards my sister are quite precious
There's no place for sentiment in business matters
emotional; sentimental
The sentimental value of a birthday present
Why did you keep it? - For emotional/sentimental reasons !
Từ điển Việt - Việt
tình cảm
|
danh từ
hiện tượng tâm lí, thể hiện bằng sự yêu, ghét, nhớ mong,... giữa người với người
tình cảm vợ chồng;
người giàu tình cảm
tính từ
giàu tình cảm và thiên về tình cảm
phân xử theo tình cảm