Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giá trị
[giá trị]
|
value; worth.
Exchange value
Use value
To increase/decrease in value
To lose value
valid
The ticket is no longer valid.
Chuyên ngành Việt - Anh
giá trị
[giá trị]
|
Tin học
value
Từ điển Việt - Việt
giá trị
|
danh từ
cái làm cho một vật có ích lợi, có ý nghĩa và đáng quý về mặt nào đó
giá trị dinh dưỡng; giá trị nghệ thuật; giá trị nhân bản
tác dụng; hiệu lực
Hợp đồng có giá trị kể từ ngày ký.
cái mà người ta dựa vào để xét xem một người đáng quí đến mức nào về mặt đạo đức, trí tuệ, nghề nghiệp, tài năng
Giá trị của người lao động là năng suất lao động.
độ lớn của một đại lượng hay một lượng biến thiên
giá trị hàm số; giá trị âm
tính chất được quy thành tiền của một vật trong mua bán
chiếc xe máy còn năm mươi phần trăm giá trị