Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[vé]
|
ticket
Do you have a ticket?; Are you a ticket holder?
All proceeds from tickets will go to the Education and Training Fund to finance vocational training programs
Please book ahead!
Chuyên ngành Việt - Anh
[vé]
|
Kinh tế
ticket
Kỹ thuật
ticket
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
Tấm giấy nhỏ ghi nhận đã trả tiền cho suất xem giải trí, đi tàu,...
Vé xem phim; vé máy bay.