Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điện
[điện]
|
electricity; power
This machine works/runs on electricity
To connect the electricity up to a house
Why do you take us where there's no electricity?
To rewire a house
To pay one's electricity bill
How much was your electricity bill last month?
Power/electricity supply
Power-driven/electrically powered tools; power tools
electric; electrical
Kỹ thuật điện Eelectrical engineering
To trade in electrical equipment/appliances
Electric socket
Electric cooker
Electric iron
palace
temple
The Tran Temple
Chuyên ngành Việt - Anh
điện
[điện]
|
Tin học
electric
Từ điển Việt - Việt
điện
|
danh từ
nơi ở và làm việc của vua
điện Thái Hoà ở Huế
đền thờ thánh
cúng lễ trước điện
dạng năng lượng biểu hiện bằng tác dụng nhiệt, cơ, hoá,..., dùng để thắp sáng, chạy máy
máy phát điện
dòng điện; mạch điện, nói tắt
mất điện
điện thoại; điện báo; điện tín nói tắt
đánh điện về nhà
động từ
đánh điện báo; gửi điện tín
điện về quê báo tin vui